Có 2 kết quả:
外卖 wài mài ㄨㄞˋ ㄇㄞˋ • 外賣 wài mài ㄨㄞˋ ㄇㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go
(2) take out (relates to food bought at a restaurant)
(2) take out (relates to food bought at a restaurant)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go
(2) take out (relates to food bought at a restaurant)
(2) take out (relates to food bought at a restaurant)
Bình luận 0