Có 2 kết quả:

外卖 wài mài ㄨㄞˋ ㄇㄞˋ外賣 wài mài ㄨㄞˋ ㄇㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to go
(2) take out (relates to food bought at a restaurant)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to go
(2) take out (relates to food bought at a restaurant)

Bình luận 0